Trang Chủ
ĐỒ GIA DỤNG
»
ĐIỆN TỬ DÂN DỤNG
»
Máy lạnh
»
Máy lạnh 1.5 HP Mitsubishi Electric MS/MU-JS35VF
Máy lạnh 1.5 HP Mitsubishi Electric MS/MU-JS35VF
Tình trạng:
Còn hàng
Chỉnh Nhanh
Còn hàng?
Google?
Tiktok?
Giá niêm yết: 10,800,000
mã MS/MU-JS35VF giảm % còn
% Giảm | Mã Sản Phẩm | Giá Sau Giảm |
---|---|---|
giảm 60% | MS/MU-JS35VF | còn 4,320,000 |
giảm 55% | MS/MU-JS35VF | còn 4,860,000 |
giảm 50% | MS/MU-JS35VF | còn 5,400,000 |
giảm 45% | MS/MU-JS35VF | còn 5,940,000 |
giảm 40% | MS/MU-JS35VF | còn 6,480,000 |
giảm 35% | MS/MU-JS35VF | còn 7,020,000 |
giảm 30% | MS/MU-JS35VF | còn 7,560,000 |
giảm 25% | MS/MU-JS35VF | còn 8,100,000 |
giảm 20% | MS/MU-JS35VF | còn 8,640,000 |
giảm 15% | MS/MU-JS35VF | còn 9,180,000 |
giảm 10% | MS/MU-JS35VF | còn 9,720,000 |
giảm 5% | MS/MU-JS35VF | còn 10,260,000 |
Tên sản phẩm |
Máy lạnh 1.5 HP Mitsubishi Electric MS/MU-JS35VF |
Công suất làm lạnh |
3.6 kW |
Công suất làm lạnh |
12.283 Btu/h |
Điện áp |
220V |
Công suất |
1030 W |
Lưu lượng gió dàn lạnh |
15.4 m³/phút |
Kích thước dàn lạnh (DxRxC) |
799 x 290 x 232 mm |
Kích thước dàn nóng(DxRxC) |
718 x 525 x 255 m |
Khối lượng dàn lạnh |
9.5 Kg |
Khối lượng dàn nóng |
31.5 Kg |
Chiều dài ống tiêu chuẩn |
7.5 m |
Khả năng hút ẩm |
0.6 L/h |
Bảo hành |
Thân máy: 2 năm Máy nén: 5 năm |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Công suất làm lạnh: 3.6kW - 12.283Btu/h
Tiêu thụ điện làm lạnh: 1.03 KW
Hiệu suất năng lượng: 3.71(TCVN 7830:2015)
Môi chất lạnh: R32
Dòng điện vận hành làm lạnh: 4.8
Lưu lượng gió làm lạnh (Max): 15.4
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm): 799 x 290 x 232
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm): 718 x 525 x 255
Trọng lượng dàn lạnh (Kg): 9,5
Trọng lượng dàn nóng (Kg): 31.5
Độ ồn(min-max)(dB): 28-48
Khả năng hút ẩm (l/h): 0.6
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm): 12.7
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm): 6.35
Nguồn cấp điện: Dàn lạnh
Độ dài tối đa của ống (m): 20
Chênh lệch độ cao tối đa của ống(m): 10
Tiêu thụ điện làm lạnh: 1.03 KW
Hiệu suất năng lượng: 3.71(TCVN 7830:2015)
Môi chất lạnh: R32
Dòng điện vận hành làm lạnh: 4.8
Lưu lượng gió làm lạnh (Max): 15.4
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm): 799 x 290 x 232
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm): 718 x 525 x 255
Trọng lượng dàn lạnh (Kg): 9,5
Trọng lượng dàn nóng (Kg): 31.5
Độ ồn(min-max)(dB): 28-48
Khả năng hút ẩm (l/h): 0.6
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm): 12.7
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm): 6.35
Nguồn cấp điện: Dàn lạnh
Độ dài tối đa của ống (m): 20
Chênh lệch độ cao tối đa của ống(m): 10