Chỉnh Nhanh
Giá niêm yết: 11,700,000
mã CU/CS-N12WKH-8 giảm % còn
- 3%
- 4%
- 5%
- 6%
- 7%
- 8%
- 9%
- 10%
- 11%
- 12%
- 13%
- 14%
- 15%
- 16%
- 17%
- 18%
- 19%
- 20%
- 21%
- 22%
- 23%
- 24%
- 25%
- 26%
- 27%
- 28%
- 29%
- 30%
- 31%
- 32%
- 33%
- 34%
- 35%
- 36%
- 37%
- 38%
- 39%
- 40%
- 41%
- 42%
- 43%
- 44%
- 45%
- 46%
- 47%
- 48%
- 49%
- 50%
- 51%
- 52%
- 53%
- 54%
- 55%
% Giảm | Mã Sản Phẩm | Giá Sau Giảm |
---|---|---|
giảm 60% | CU/CS-N12WKH-8 | còn 4,680,000 |
giảm 55% | CU/CS-N12WKH-8 | còn 5,265,000 |
giảm 50% | CU/CS-N12WKH-8 | còn 5,850,000 |
giảm 45% | CU/CS-N12WKH-8 | còn 6,435,000 |
giảm 40% | CU/CS-N12WKH-8 | còn 7,020,000 |
giảm 35% | CU/CS-N12WKH-8 | còn 7,605,000 |
giảm 30% | CU/CS-N12WKH-8 | còn 8,190,000 |
giảm 25% | CU/CS-N12WKH-8 | còn 8,775,000 |
giảm 20% | CU/CS-N12WKH-8 | còn 9,360,000 |
giảm 15% | CU/CS-N12WKH-8 | còn 9,945,000 |
giảm 10% | CU/CS-N12WKH-8 | còn 10,530,000 |
giảm 5% | CU/CS-N12WKH-8 | còn 11,115,000 |
GIÁ SỈ
Giá thị trường: 11,700,000 - Giá bán lẻ: 10,350,000
QUÀ TẶNG
Tên sản phẩm |
Máy lạnh 1.5HP Panasonic CU/CS-N12WKH-8 |
Phân loại |
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công nghệ Inverter |
Không |
Công suất làm lạnh |
1.5 HP - 12,000 BTU |
Điện áp |
220V |
Công suất tiêu thụ |
1000W |
Tốc độ lưu thông không khí dàn lạnh |
12m3/ phút |
Tốc độ lưu thông không khí dàn nóng |
29m3/ phút |
Độ ồn dàn lạnh |
41/29dB |
Độ ồn dàn nóng |
49dB |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
290 x 779 x 209mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
540 x 780 x 289mm |
Trọng lượng dàn lạnh |
8Kg |
Trọng lượng dàn nóng |
27Kg |
Đường kính ống dẫn (ống lỏng / ống gas) |
6/10 |
Chiều dài đường ống tiêu chuẩn |
7.5m |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Diện tích từ 15 - 20m² |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Không Inverter
Công suất làm lạnh: 1.5 HP - 12,000 BTU
Điện áp: 220V
Công suất tiêu thụ: 1,000W
Tốc độ lưu thông không khí dàn lạnh: 12m3/ phút
Tốc độ lưu thông không khí dàn nóng: 29m3/ phút
Độ ồn dàn lạnh: 41/29dB
Độ ồn dàn nóng: 49dB
Kích thước dàn lạnh: (CxRxS): 290 x 779 x 209mm
Kích thước dàn nóng: (CxRxS): 540 x 780 x 289mm
Trọng lượng dàn lạnh: 8Kg
Trọng lượng dàn nóng: 27Kg
Đường kính ống dẫn (ống lỏng / ống gas): 6/10
Chiều dài đường ống tiêu chuẩn: 7.5m
Chiều dài đường ống tối đa: 20m
Chiều cao chênh lệch tối đa: 15m
Nguồn điện: Dàn lạnh
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Phòng có diện tích từ 15 - 20m²
Thời gian bảo hành: 12 tháng.