Chỉnh Nhanh
Check vào để áp dụng giá khuyến mãi
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Còn hàng?
Google?
Tiktok?
Giá niêm yết: 39,050,000
mã S-3448PU3H/ U-34PR1H5 giảm % còn
- 3%
- 4%
- 5%
- 6%
- 7%
- 8%
- 9%
- 10%
- 11%
- 12%
- 13%
- 14%
- 15%
- 16%
- 17%
- 18%
- 19%
- 20%
- 21%
- 22%
- 23%
- 24%
- 25%
- 26%
- 27%
- 28%
- 29%
- 30%
- 31%
- 32%
- 33%
- 34%
- 35%
- 36%
- 37%
- 38%
- 39%
- 40%
- 41%
- 42%
- 43%
- 44%
- 45%
- 46%
- 47%
- 48%
- 49%
- 50%
- 51%
- 52%
- 53%
- 54%
- 55%
% Giảm | Mã Sản Phẩm | Giá Sau Giảm |
---|---|---|
giảm 60% | S-3448PU3H/ U-34PR1H5 | còn 15,620,000 |
giảm 55% | S-3448PU3H/ U-34PR1H5 | còn 17,572,500 |
giảm 50% | S-3448PU3H/ U-34PR1H5 | còn 19,525,000 |
giảm 45% | S-3448PU3H/ U-34PR1H5 | còn 21,477,500 |
giảm 40% | S-3448PU3H/ U-34PR1H5 | còn 23,430,000 |
giảm 35% | S-3448PU3H/ U-34PR1H5 | còn 25,382,500 |
giảm 30% | S-3448PU3H/ U-34PR1H5 | còn 27,335,000 |
giảm 25% | S-3448PU3H/ U-34PR1H5 | còn 29,287,500 |
giảm 20% | S-3448PU3H/ U-34PR1H5 | còn 31,240,000 |
giảm 15% | S-3448PU3H/ U-34PR1H5 | còn 33,192,500 |
giảm 10% | S-3448PU3H/ U-34PR1H5 | còn 35,145,000 |
giảm 5% | S-3448PU3H/ U-34PR1H5 | còn 37,097,500 |
GIÁ SỈ
Giá thị trường: 39,050,000 - Giá bán lẻ: 0
QUÀ TẶNG
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Thương hiệu | Panasonic |
Mã sản phẩm | S-3448PU3H/ U-34PR1H5 |
Sản phẩm | Máy lạnh Âm trần Cassette Panasonic S-3448PU3H/ U-34PR1H5 (4.0HP) - Inverter |
Công suất làm lạnh | 4.0 HP-34.100 BTU |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas | R-32 |
Công nghệ tiết kiệm điện | Inverter |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm |
Chế độ gió | Thổi gió 4 hướng |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Turbo |
Tiện ích | Điều khiển từ xa thế hệ mới CONEX |
Nguồn điện | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Dòng điện (A) | 13.7-15.0 |
Công suất tiêu thụ (kW) | 3.23 (0.61-3.73) |
CSPF | 5.89 |
Hiệu suất COP/EER | 3.10 W/10.56 BTU |
Lưu lượng gió | 36.4 m3/min - 1.285 cfm |
Độ ồn dàn lạnh (dB) | 62/56 |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) mm | 319 x 840 x 840 |
Khối lượng dàn lạnh (kg) | 24 |
Kích thước mặt nạ (CxRxS) mm | 44 x 950 x 950 mm |
Khối lượng mặt nạ (kg) | 5 kg |
Độ ồn dàn nóng (dB) | 74 |
Kích thước dàn nóng (HxWxD) mm | 695 x 875 x 320 |
Khối lượng dàn nóng (kg) | 48 |
Đường kính ống hơi (mm) | 15.88 |
Đường kính ống lỏng (mm) | 9.52 |
Chiều dài ống đồng (m) | 5-50 |
Chênh lệch độ cao (m) | 30 |
Chiều dài tiêu chuẩn (m) | 25 |
Lượng gas nạp thêm (g/m) | 20 |
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng | 16-46°C |
Dòng sản phẩm | 2022 |
Sản xuất tại | Malaysia |
Bảo hành | 01 năm + 07 năm máy nén |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy lạnh Âm trần Cassette Panasonic S-3448PU3H/ U-34PR1H5 (4.0HP) - Inverter
Mã sản phẩm: S-3448PU3H/ U-34PR1H5
Thương hiệu: Panasonic
Công suất làm lạnh: 4.0 HP-34.100 BTU
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Loại Gas: R-32
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm
Chế độ gió: Thổi gió 4 hướng
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
Tiện ích: Điều khiển từ xa thế hệ mới CONEX
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Dòng điện (A): 13.7-15.0
Công suất tiêu thụ (kW): 3.23 (0.61-3.73)
CSPF: 5.89
Hiệu suất COP/EER: 3.10 W/10.56 BTU
Lưu lượng gió: 36.4 m3/min - 1.285 cfm
Độ ồn dàn lạnh (dB): 62/56
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) mm: 319 x 840 x 840
Khối lượng dàn lạnh (kg): 24
Kích thước mặt nạ (CxRxS) mm: 44 x 950 x 950 mm
Khối lượng mặt nạ (kg): 5 kg
Độ ồn dàn nóng (dB): 74
Kích thước dàn nóng (HxWxD) mm: 695 x 875 x 320
Khối lượng dàn nóng (kg): 48
Dòng sản phẩm: 2022
Sản xuất tại: Malaysia
Bảo hành: 01 năm + 07 năm máy nén
Mã sản phẩm: S-3448PU3H/ U-34PR1H5
Thương hiệu: Panasonic
Công suất làm lạnh: 4.0 HP-34.100 BTU
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Loại Gas: R-32
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm
Chế độ gió: Thổi gió 4 hướng
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
Tiện ích: Điều khiển từ xa thế hệ mới CONEX
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Dòng điện (A): 13.7-15.0
Công suất tiêu thụ (kW): 3.23 (0.61-3.73)
CSPF: 5.89
Hiệu suất COP/EER: 3.10 W/10.56 BTU
Lưu lượng gió: 36.4 m3/min - 1.285 cfm
Độ ồn dàn lạnh (dB): 62/56
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) mm: 319 x 840 x 840
Khối lượng dàn lạnh (kg): 24
Kích thước mặt nạ (CxRxS) mm: 44 x 950 x 950 mm
Khối lượng mặt nạ (kg): 5 kg
Độ ồn dàn nóng (dB): 74
Kích thước dàn nóng (HxWxD) mm: 695 x 875 x 320
Khối lượng dàn nóng (kg): 48
Dòng sản phẩm: 2022
Sản xuất tại: Malaysia
Bảo hành: 01 năm + 07 năm máy nén
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Máy lạnh 2.0 HP Inverter cao cấp Panasonic CU/CS-XPU18XKH-8
Máy lạnh 1.0HP Panasonic CU/CS-N9WKH-8
Máy lọc nước Panasonic TK-CB430
Máy lạnh 1.5 HP Inverter cao cấp Panasonic CU/CS-XPU12XKH-8
Máy lọc nước tạo ion kiềm Panasonic TK-AS45
Máy lạnh Panasonic 2.5 HP CU/CS-N24ZKH-8
21.600.000 ₫