Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 75 inch K-75XR90
98.300.000đ
Tình trạng:
Còn hàng
Thông Tin Liên Hệ
Quà tặng hấp dẫn
Chỉnh Nhanh
Check vào để áp dụng giá khuyến mãi
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Còn hàng?
Google?
Tiktok?
Giá niêm yết: 98,300,000
mã K-75XR90 giảm % còn
- 3%
- 4%
- 5%
- 6%
- 7%
- 8%
- 9%
- 10%
- 11%
- 12%
- 13%
- 14%
- 15%
- 16%
- 17%
- 18%
- 19%
- 20%
- 21%
- 22%
- 23%
- 24%
- 25%
- 26%
- 27%
- 28%
- 29%
- 30%
- 31%
- 32%
- 33%
- 34%
- 35%
- 36%
- 37%
- 38%
- 39%
- 40%
- 41%
- 42%
- 43%
- 44%
- 45%
- 46%
- 47%
- 48%
- 49%
- 50%
- 51%
- 52%
- 53%
- 54%
- 55%
% Giảm | Mã Sản Phẩm | Giá Sau Giảm |
---|---|---|
giảm 60% | K-75XR90 | còn 39,320,000 |
giảm 55% | K-75XR90 | còn 44,235,000 |
giảm 50% | K-75XR90 | còn 49,150,000 |
giảm 45% | K-75XR90 | còn 54,065,000 |
giảm 40% | K-75XR90 | còn 58,980,000 |
giảm 35% | K-75XR90 | còn 63,895,000 |
giảm 30% | K-75XR90 | còn 68,810,000 |
giảm 25% | K-75XR90 | còn 73,725,000 |
giảm 20% | K-75XR90 | còn 78,640,000 |
giảm 15% | K-75XR90 | còn 83,555,000 |
giảm 10% | K-75XR90 | còn 88,470,000 |
giảm 5% | K-75XR90 | còn 93,385,000 |
GIÁ SỈ
Giá thị trường: 98,300,000 - Giá bán lẻ: 0
QUÀ TẶNG
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Thương hiệu | Sony |
Model | K-75XR90 |
Sản phẩm | Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 75 inch K-75XR90 |
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D) | Xấp xỉ 1667 x 960 x 48 mm |
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D) | Xấp xỉ 1667 x 972 x 397 mm |
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU HẸP) (R x C x D) | Xấp xỉ 1667 x 972 x 397 mm |
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D) | Xấp xỉ 1667 x 1034 x 397 mm |
TV CÓ CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG DÀNH CHO LOA THANH) (R x C x D) | Xấp xỉ 1667 x 1034 x 397 mm |
Kích thước thùng đựng (R x C x D) | Xấp xỉ 1790 x 1109 x 202 mm |
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) | Xấp xỉ 1657 mm |
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU HẸP) | Xấp xỉ 543 mm |
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) | Xấp xỉ 1657 mm |
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG DÀNH CHO LOA THANH) | Xấp xỉ 543 mm |
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C) | 300 x 300 mm |
Trọng lượng TV không có chân đế | Xấp xỉ 42,3 kg |
Trọng lượng TV có chân đế | Xấp xỉ 45 kg |
TV CÓ CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG DÀNH CHO LOA THANH) (TRỌNG LƯỢNG) | Xấp xỉ 45 kg |
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng) | Xấp xỉ 56 kg |
Chuẩn Wi-Fi | Wi-Fi Certified 802.11a/b/g/n/ac/ax |
TẦN SỐ WI-FI | 2,4 GHz/5 GHz |
Ngõ vào Ethernet | 1 (Bên) |
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth | Phiên bản 5.3,HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV) |
CHROMECAST BUILT-IN | Có |
APPLE AIRPLAY | Có |
APPLE HOMEKIT | Có |
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp) | 1 (Bên) |
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh) | Không |
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr) | Không |
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp | Không |
(Các) Ngõ vào RS-232C | Không |
Tổng các ngõ vào HDMI | 4 (4 Bên cạnh) |
HDCP | HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4) |
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC) | Có |
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1 | 4K120/eARC/VRR/ALLM/SBTM (Điều chỉnh sắc thái màu dựa trên nguồn) |
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC) | Có (eARC/ARC) |
Tần số quét biến đổi (VRR) | Có (cho HDMI™3/4) |
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM) | Có (dành cho HDMI™1/2/3/4) |
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số | 1 (Bên hông / Kết hợp với Ngõ vào loa S-Center) |
PHÁT ÂM THANH ĐỒNG THỜI VỚI LOA TV | Thiết bị Bluetooth A2DP |
Cổng USB | 2 (bên cạnh) |
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB | Không |
Hỗ trợ định dạng qua USB | FAT16/FAT32/exFAT/NTFS |
Loại màn hình | LCD |
Loại đèn nền | Mini LED (QLED) |
Loại đèn nền làm mờ cục bộ | Mờ cục bộ |
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh) | 3840 x 2160 |
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH | 120Hz |
Góc xem (X-Wide Angle) | Có |
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION) | Có |
Bộ xử lý hình ảnh | XR Processor |
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN | Backlight Master Drive XR, Tăng độ tương phản XR 30, Công nghệ tăng cường độ tương phản |
Tăng cường màu sắc | XR TRILUMINOS PRO™ |
Tăng cường độ nét | XR Clear Image |
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu) | XR Motion Clarity, chế độ Tự động |
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu) | Có (HDR10, HLG, Dolby Vision) |
Hỗ trợ tín hiệu video | Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080p (24, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080i (50, 60 Hz), 720p (24, 30, 50, 60 Hz), 576p, 480p |
Chế độ hình ảnh | Sống động, Tiêu chuẩn, Điện ảnh, Chuyên nghiệp, Dịu nhẹ, Ảnh, IMAX Enhanced, Dolby Vision (Sống động/Sáng/Tối/Game), game FPS, game RTS |
CẢM BIẾN | Ánh sáng/Màu |
HIỆU CHỈNH THEO STUDIO | Netflix |
ĐỊNH DẠNG TÍN HIỆU ĐẦU VÀO PC HDMI | 640x480(31,5kHz,60Hz), 800x600(37,9kHz,60Hz), 1024x768(48,4kHz,60Hz), 1280x1024(64,0kHz,60Hz), 1152x864(67,5kHz,75Hz), 1600x900(55,9kHz,60Hz), 1680x1050(65,3kHz,60Hz), 1920x1080(67,5kHz,60Hz) |
Công suất âm thanh | 10 W + 10 W + 10 W + 10 W + 10 W + 10 W + 5 W + 5 W |
Loại loa | Acoustic Multi-Audio+ |
Cấu hình loa | 2 loa tweeter, 2 loa trung, 2 loa subwoofer, 2 loa tweeter chùm |
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby | Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos |
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS | DTS Digital Surround, DTS Express, DTS-HD Master Audio, DTS-HD High Resolution Audio, DTS:X |
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH | Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng |
VOICE ZOOM | Voice Zoom 3 (Cũng có trên Loa thanh Sony tương thích) |
Âm thanh vòm giả lập | Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D |
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM | Có (Loa thanh tương thích Sony) |
SẴN SÀNG CHO 360 SPATIAL SOUND PERSONALIZER | Có (thông qua Bluetooth) |
CAMERA | BRAVIA Cam(Tùy chọn) |
CHỨC NĂNG CAMERA | Có (Ứng dụng camera) |
Hệ thống hoạt động | Android TV™ |
SMART TV | Google TV™ |
Bộ lưu trữ tích hợp (GB) | 32 GB |
ECO DASHBOARD | Có |
VOICE SEARCH | (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Micro tích hợp) Có |
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN | Có (Bên trái) |
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG) | Có |
CONTROL MENU | Có |
Trình duyệt Internet | Có |
Cửa hàng ứng dụng | Có (Cửa hàng Google Play) |
Bộ hẹn giờ bật/tắt | Có |
Hẹn giờ tắt | Có |
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình) | Có |
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN® | Có |
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động | Có |
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại | Có |
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO) | 189 cm |
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo) | 75 inch (74,5 inch) |
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ) | 0,5 W |
Hàm lượng thủy ngân (mg) | 0,0 mg |
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số) | 50/60 Hz |
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền | Có |
Kiểm soát đèn nền động | Có |
THIẾT KẾ VIỀN | Thiết kế tràn cạnh |
MÀU VIỀN | Bạc sẫm/Bề mặt hoàn thiện bằng phương pháp rung không định hướng |
Thiết kế chân đế | Đế lót |
MÀU CHÂN ĐẾ | Bạc sẫm/Đen tuyền |
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ | Chân đế với 4 cách bố trí(Bên ngoài/Bên trong/Bên ngoài có Loa thanh/Bên trong có Loa thanh) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | Điều khiển từ xa cao cấp |
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp) | 1 (Kỹ thuật số/Analog) |
Hệ thống truyền hình (Analog) | B/G,D/K,I,M |
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog) | 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực) |
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất) | DVB-T/T2 |
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất) | VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực) |
Trình đọc màn hình | Có |
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh) | Có |
ĐẢO MÀU | Có |
Phụ đề | Phụ đề |
Phóng to chữ | Có |
Lối tắt trợ năng | Có |
VOICE SEARCH | Có |
CÀI ĐẶT THỜI GIAN HIỂN THỊ MENU | Có |
CÀI ĐẶT ÂM LƯỢNG KHI BẬT TV | Có |
TALKBACK | Có |
TRUY CẬP BẰNG CÔNG TẮC | Có |
Phụ kiện tùy chọn | Giá treo tường (Giá treo tường gốc của Sony);Bộ phận camera(CMU-BC1)Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia |
Nơi sản xuất | Malaysia |
Năm ra mắt | 2024 |
Thời gian bảo hành | 24 tháng |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 75 inch K-75XR90
Kích thước màn hình: 75 inch (74,5 inch)
Độ phân giải: 3840 x 2160
Loại màn hình: LCD
Tốc độ làm mới: 120Hz
Bộ xử lý hình ảnh: XR Processor
Khả năng tương thích HDR: Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Hệ điều hành: Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp: 32 GB
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ): 0,5 W
Công suất âm thanh: 70W
Cấu hình loa: 2 loa tweeter, 2 loa trung, 2 loa subwoofer, 2 loa tweeter chùm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D): Xấp xỉ 1667 x 960 x 48 mm
Kích thước TV kèm chân (R x C x D): Xấp xỉ 1667 x 972 x 397 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D): Xấp xỉ 1790 x 1109 x 202 mm
Trọng lượng TV không có chân đế: Xấp xỉ 42,3 kg
Trọng lượng TV có chân đế: Xấp xỉ 45 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng): Xấp xỉ 56 kg
Hãng sản xuất: Sony
Năm sản xuất: 2024
Nơi sản xuất: Malaysia
Bảo hành: 24 tháng
Kích thước màn hình: 75 inch (74,5 inch)
Độ phân giải: 3840 x 2160
Loại màn hình: LCD
Tốc độ làm mới: 120Hz
Bộ xử lý hình ảnh: XR Processor
Khả năng tương thích HDR: Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Hệ điều hành: Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp: 32 GB
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ): 0,5 W
Công suất âm thanh: 70W
Cấu hình loa: 2 loa tweeter, 2 loa trung, 2 loa subwoofer, 2 loa tweeter chùm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D): Xấp xỉ 1667 x 960 x 48 mm
Kích thước TV kèm chân (R x C x D): Xấp xỉ 1667 x 972 x 397 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D): Xấp xỉ 1790 x 1109 x 202 mm
Trọng lượng TV không có chân đế: Xấp xỉ 42,3 kg
Trọng lượng TV có chân đế: Xấp xỉ 45 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng): Xấp xỉ 56 kg
Hãng sản xuất: Sony
Năm sản xuất: 2024
Nơi sản xuất: Malaysia
Bảo hành: 24 tháng
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Google Tivi Sony 32 inch KD-32W830K
8.200.000 ₫
Google Tivi Sony 4K 50 inch KD-50X75K
15.300.000 ₫
Google Tivi Sony 4K 43 inch KD-43X75K
11.700.000 ₫
Google Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X75K
20.700.000 ₫