Google Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X75K

20.700.000đ
Tình trạng: Còn hàng
Mã: KD-65X75K
Sony
Tivi

Google Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X75K

Google Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X75K

Thông số Google Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X75K

Thiết kế Google Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X75K

Tính năng Google Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X75K

Tính năng Google Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X75K

Tính năng Google Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X75K

Tính năng Google Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X75K

Xem thêm

Thương hiệu Sony
Model KD-65X75K
Sản phẩm Google Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X75K
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D) 1463 x 852 x 87 mm
Kích thước TV kèm chân (R x C x D) 1463 x 914 x 337 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D) Xấp xỉ 1567 x 963 x 186 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) 1153 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C) 400 x 200 mm
Trọng lượng TV không có chân đế 21,4 kg
Trọng lượng TV có chân đế 22,1 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng) Xấp xỉ 30 kg
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI 2,4 GHz/5 GHz
Ngõ vào Ethernet 1 (Phía sau)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth Phiên bản 5.0, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)
CHROMECAST BUILT-IN
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp) 1 (Bên cạnh)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh) Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr) Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp 1 (Phía sau)
(Các) Ngõ vào RS-232C Không
Tổng các ngõ vào HDMI 3 (3 mặt)
HDCP HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC) Không
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC) Có (eARC/ARC)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số 1 (Phía sau)
Ngõ ra tai nghe 1 (Bên cạnh)
Cổng USB 2 (Bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB Không
Hỗ trợ định dạng qua USB FAT16/FAT32/NTFS
Mã phát USB MPEG1: MPEG1/MPEG2 PS: MPEG2/MPEG2 TS (HDV, AVCHD): MPEG2, AVC/MP4 (XAVC S): AVC, MPEG4, HEVC, AV1/AVI: MotionJpeg/ASF (WMV): VC1/MOV:AVC, MPEG4/MKV:AVC, MPEG4, VP8, HEVC/3GPP: MPEG4, AVC/MP3/ASF (WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG, WEBM: AV1/AC4/ogg/AAC
Loại màn hình LCD
Loại đèn nền LED nền
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh) 3840 x 2160
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH 50 Hz
Loại đèn nền làm mờ cục bộ Kiểm soát đèn nền theo khung
Bộ xử lý hình ảnh Bộ xử lý 4K X1™
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu) Motionflow™ XR 200
Tăng cường độ nét 4K X-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắc Công nghệ Live Colour™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu) Có (HDR10, HLG)
Hỗ trợ tín hiệu video Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Chế độ hình ảnh Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh
Công suất âm thanh 10W+10W
Loại loa Loa ván hở
Cấu hình loa Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby Dolby™ Audio
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS Không
Xử lý âm thanh Không
Đài FM Không
Hệ thống hoạt động Android TV™
SMART TV Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp 16 GB
Ngôn ngữ hiển thị TIẾNG AFRIKAAN / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BENGAL / TIẾNG ANH / TIẾNG PHÁP / TIẾNG GUJARATI / TIẾNG HINDI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG KANNADA / TIẾNG MALAYALAM / TIẾNG MARATHI / TIẾNG PANJABI / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG TAMIL / TIẾNG TELUGU / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ / TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Cửa hàng ứng dụng Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Hẹn giờ tắt
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số) (Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO) 164 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo) 65 inch (64,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ) 0,5 W
Hàm lượng thủy ngân (mg) 0,0 mg
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số) 50/60 Hz, AC 220-240V
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Kiểm soát đèn nền động
THIẾT KẾ VIỀN Viền mỏng
MÀU VIỀN Màu đen
Thiết kế chân đế Chân đế dạng tấm mỏng
MÀU CHÂN ĐẾ Màu đen
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp) 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Hệ thống truyền hình (Analog) B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog) 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất) DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất) VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Phụ đề Phụ đề
Phóng to chữ
Lối tắt trợ năng
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Phụ kiện tùy chọn Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia
Nơi sản xuất Việt Nam
Năm ra mắt 2022
Thời gian bảo hành 24 Tháng

 

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Google Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X75K
Kích thước màn hình: 65 inch (64,5 inch)
Độ phân giải: 3840 x 2160
Loại màn hình: LCD
Tốc độ làm mới: 50 Hz
Bộ xử lý hình ảnh: Bộ xử lý 4K X1™
Khả năng tương thích HDR: Có (HDR10, HLG)
Hệ điều hành: Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp: 16 GB
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ): 0,5 W
Đầu ra âm thanh: 20W
Cấu hình loa: Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D): 1463 x 852 x 87 mm
Kích thước TV kèm chân (R x C x D): 1463 x 914 x 337 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D): Xấp xỉ 1567 x 963 x 186 mm
Trọng lượng TV không có chân đế: 21,4 kg
Trọng lượng TV có chân đế: 22,1 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng): Xấp xỉ 30 kg
Hãng sản xuất: Sony
Nơi sản xuất: Việt Nam
Bảo hành: 24 Tháng