Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 85 inch K-85XR90

134.800.000đ
Tình trạng: Còn hàng
Mã: K-85XR90
Sony
Tivi

Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 85 inch K-85XR90

Thông số Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 85 inch K-85XR90

Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 85 inch K-85XR90

Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 85 inch K-85XR90

Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 85 inch K-85XR90

Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 85 inch K-85XR90

Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 85 inch K-85XR90

Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 85 inch K-85XR90

Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 85 inch K-85XR90

Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 85 inch K-85XR90

Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 85 inch K-85XR90

 

Xem thêm

Thương hiệu Sony
Model K-85XR90
Sản phẩm Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 85 inch K-85XR90
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D) Xấp xỉ 1888 x 1085 x 49 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D) Xấp xỉ 1888 x 1097 x 457 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU HẸP) (R x C x D) Xấp xỉ 1888 x 1097 x 457 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D) Xấp xỉ 1888 x 1158 x 457 mm
TV CÓ CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG DÀNH CHO LOA THANH) (R x C x D) Xấp xỉ 1888 x 1158 x 457 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D) Xấp xỉ 2006 x 1224 x 228 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) Xấp xỉ 1882 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU HẸP) Xấp xỉ 753 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) Xấp xỉ 1882 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG DÀNH CHO LOA THANH) Xấp xỉ 753 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C) 400 x 400 mm
Trọng lượng TV không có chân đế Xấp xỉ 52,4 kg
Trọng lượng TV có chân đế Xấp xỉ 55,7 kg
TV CÓ CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG DÀNH CHO LOA THANH) (TRỌNG LƯỢNG) Xấp xỉ 55,7 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng) Xấp xỉ 68 kg
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi Certified 802.11a/b/g/n/ac/ax
TẦN SỐ WI-FI 2,4 GHz/5 GHz
Ngõ vào Ethernet 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth Phiên bản 5.3,HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
APPLE AIRPLAY
APPLE HOMEKIT
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp) 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh) Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr) Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp Không
(Các) Ngõ vào RS-232C Không
Tổng các ngõ vào HDMI 4 (4 Bên cạnh)
HDCP HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1 4K120/eARC/VRR/ALLM/SBTM (Điều chỉnh sắc thái màu dựa trên nguồn)
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC) Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR) Có (cho HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM) Có (dành cho HDMI™1/2/3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số 1 (Bên hông / Kết hợp với Ngõ vào loa S-Center)
PHÁT ÂM THANH ĐỒNG THỜI VỚI LOA TV Thiết bị Bluetooth A2DP
Cổng USB 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB Không
Hỗ trợ định dạng qua USB FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Loại màn hình LCD
Loại đèn nền Mini LED (QLED)
Loại đèn nền làm mờ cục bộ Mờ cục bộ
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh) 3840 x 2160
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH 120Hz
Góc xem (X-Wide Angle)
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
Bộ xử lý hình ảnh XR Processor
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN Backlight Master Drive XR, Tăng độ tương phản XR 30, Công nghệ tăng cường độ tương phản
Tăng cường màu sắc XR TRILUMINOS PRO™
Tăng cường độ nét XR Clear Image
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu) XR Motion Clarity, chế độ Tự động
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu) Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Hỗ trợ tín hiệu video Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080p (24, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080i (50, 60 Hz), 720p (24, 30, 50, 60 Hz), 576p, 480p
Chế độ hình ảnh Sống động, Tiêu chuẩn, Điện ảnh, Chuyên nghiệp, Dịu nhẹ, Ảnh, IMAX Enhanced, Dolby Vision (Sống động/Sáng/Tối/Game), game FPS, game RTS
CẢM BIẾN Ánh sáng/Màu
HIỆU CHỈNH THEO STUDIO Netflix
ĐỊNH DẠNG TÍN HIỆU ĐẦU VÀO PC HDMI 640x480(31,5kHz,60Hz), 800x600(37,9kHz,60Hz), 1024x768(48,4kHz,60Hz), 1280x1024(64,0kHz,60Hz), 1152x864(67,5kHz,75Hz), 1600x900(55,9kHz,60Hz), 1680x1050(65,3kHz,60Hz), 1920x1080(67,5kHz,60Hz)
Công suất âm thanh 10 W + 10 W + 10 W + 10 W + 10 W + 10 W + 5 W + 5 W
Loại loa Acoustic Multi-Audio+
Cấu hình loa 2 loa tweeter, 2 loa trung, 2 loa subwoofer, 2 loa tweeter chùm
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS DTS Digital Surround, DTS Express, DTS-HD Master Audio, DTS-HD High Resolution Audio, DTS:X
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng
VOICE ZOOM Voice Zoom 3 (Cũng có trên Loa thanh Sony tương thích)
Âm thanh vòm giả lập Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM Có (Loa thanh tương thích Sony)
SẴN SÀNG CHO 360 SPATIAL SOUND PERSONALIZER Có (thông qua Bluetooth)
CAMERA BRAVIA Cam(Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERA Có (Ứng dụng camera)
Hệ thống hoạt động Android TV™
SMART TV Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB) 32 GB
ECO DASHBOARD
VOICE SEARCH (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Micro tích hợp) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN Có (Bên trái)
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
CONTROL MENU
Trình duyệt Internet
Cửa hàng ứng dụng Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Hẹn giờ tắt
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO) 215 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo) 85 inch (84,6 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ) 0,5 W
Hàm lượng thủy ngân (mg) 0,0 mg
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số) 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Kiểm soát đèn nền động
THIẾT KẾ VIỀN Thiết kế tràn cạnh
MÀU VIỀN Bạc sẫm/Bề mặt hoàn thiện bằng phương pháp rung không định hướng
Thiết kế chân đế Đế lót
MÀU CHÂN ĐẾ Bạc sẫm/Đen tuyền
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ Chân đế với 4 cách bố trí(Bên ngoài/Bên trong/Bên ngoài có Loa thanh/Bên trong có Loa thanh)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA Điều khiển từ xa cao cấp
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp) 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Hệ thống truyền hình (Analog) B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog) 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất) DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất) VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Trình đọc màn hình
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
ĐẢO MÀU
Phụ đề Phụ đề
Phóng to chữ
Lối tắt trợ năng
VOICE SEARCH
CÀI ĐẶT THỜI GIAN HIỂN THỊ MENU
CÀI ĐẶT ÂM LƯỢNG KHI BẬT TV
TALKBACK
TRUY CẬP BẰNG CÔNG TẮC
Phụ kiện tùy chọn Giá treo tường (Giá treo tường gốc của Sony);Bộ phận camera(CMU-BC1)Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia
Nơi sản xuất Malaysia
Năm ra mắt 2024
Thời gian bảo hành 24 tháng

 

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Google Tivi QLED Mini LED Sony 4K 85 inch K-85XR90
Kích thước màn hình: 85 inch (84,6 inch)
Độ phân giải: 3840 x 2160
Loại màn hình: LCD
Tốc độ làm mới: 120Hz
Bộ xử lý hình ảnh: XR Processor
Khả năng tương thích HDR: Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Hệ điều hành: Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp: 32 GB
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ): 0,5 W
Công suất âm thanh: 70W
Cấu hình loa: 2 loa tweeter, 2 loa trung, 2 loa subwoofer, 2 loa tweeter chùm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D): Xấp xỉ 1888 x 1085 x 49 mm
Kích thước TV kèm chân (R x C x D): Xấp xỉ 1888 x 1097 x 457 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D): Xấp xỉ 2006 x 1224 x 228 mm
Trọng lượng TV không có chân đế: Xấp xỉ 52,4 kg
Trọng lượng TV có chân đế: Xấp xỉ 55,7 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng): Xấp xỉ 68 kg
Hãng sản xuất: Sony
Năm sản xuất: 2024
Nơi sản xuất: Malaysia
Bảo hành: 24 tháng