Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30
16.500.000đ
Tình trạng:
Còn hàng
Thông Tin Liên Hệ
Quà tặng hấp dẫn
Chỉnh Nhanh
Check vào để áp dụng giá khuyến mãi
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Còn hàng?
Google?
Tiktok?
Giá niêm yết: 16,500,000
mã K-43S30 giảm % còn
- 3%
- 4%
- 5%
- 6%
- 7%
- 8%
- 9%
- 10%
- 11%
- 12%
- 13%
- 14%
- 15%
- 16%
- 17%
- 18%
- 19%
- 20%
- 21%
- 22%
- 23%
- 24%
- 25%
- 26%
- 27%
- 28%
- 29%
- 30%
- 31%
- 32%
- 33%
- 34%
- 35%
- 36%
- 37%
- 38%
- 39%
- 40%
- 41%
- 42%
- 43%
- 44%
- 45%
- 46%
- 47%
- 48%
- 49%
- 50%
- 51%
- 52%
- 53%
- 54%
- 55%
% Giảm | Mã Sản Phẩm | Giá Sau Giảm |
---|---|---|
giảm 60% | K-43S30 | còn 6,600,000 |
giảm 55% | K-43S30 | còn 7,425,000 |
giảm 50% | K-43S30 | còn 8,250,000 |
giảm 45% | K-43S30 | còn 9,075,000 |
giảm 40% | K-43S30 | còn 9,900,000 |
giảm 35% | K-43S30 | còn 10,725,000 |
giảm 30% | K-43S30 | còn 11,550,000 |
giảm 25% | K-43S30 | còn 12,375,000 |
giảm 20% | K-43S30 | còn 13,200,000 |
giảm 15% | K-43S30 | còn 14,025,000 |
giảm 10% | K-43S30 | còn 14,850,000 |
giảm 5% | K-43S30 | còn 15,675,000 |
GIÁ SỈ
Giá thị trường: 16,500,000 - Giá bán lẻ: 0
QUÀ TẶNG
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Thương hiệu | Sony |
Model | K-43S30 |
Sản phẩm | Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30 |
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D) | Xấp xỉ 964 x 563 x 69 mm |
Kích thước TV kèm chân (R x C x D) | Xấp xỉ 964 x 629 x 266 mm |
Kích thước thùng đựng (R x C x D) | Xấp xỉ 1072 x 699 x 143 mm |
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) | Xấp xỉ 715 mm |
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C) | 200 x 200 mm |
Trọng lượng TV không có chân đế | Xấp xỉ 9,9 kg |
Trọng lượng TV có chân đế | Xấp xỉ 10,1 kg |
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng) | Xấp xỉ 14 kg |
Chuẩn Wi-Fi | Wi-Fi Certified 802.11a/b/g/n/ac/ax |
TẦN SỐ WI-FI | 2,4 GHz/5 GHz |
Ngõ vào Ethernet | 1 (Bên) |
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth | Phiên bản 5.3,HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV) |
CHROMECAST BUILT-IN | Có |
APPLE AIRPLAY | Có |
APPLE HOMEKIT | Có |
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp) | 1 (Bên) |
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh) | Không |
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr) | Không |
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp | Không |
(Các) Ngõ vào RS-232C | Không |
Tổng các ngõ vào HDMI | 4 (4 Bên cạnh) |
HDCP | HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4) |
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC) | Có |
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1 | eARC/ALLM |
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC) | Có (eARC/ARC) |
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM) | Có (dành cho HDMI™1/2/3/4) |
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số | 1 (Bên) |
Cổng USB | 2 (bên cạnh) |
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB | Không |
Hỗ trợ định dạng qua USB | FAT16/FAT32/NTFS |
Mã phát USB | MPEG1: MPEG1/MPEG2 PS: MPEG2/MPEG2 TS (HDV, AVCHD): MPEG2, MPEG4, AVC, AVS, HEVC/MP4 (XAVC S): AVC, MPEG4, HEVC, AV1, VP8, WMV, MotionJpeg, /AVI: MotionJpeg, HEVC, MPEG4, WMV, AVC, VP8/ASF (WMV)/MOV: AVC, HEVC, MPEG4, WMV/MKV: AVC, MPEG4, VP8, HEVC, VP9, WMV, AV1, 3GPP: MPEG4, AVC, HEVC, MPEG2, WMV, VP8, AV1/MP3/ASF (WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG/WEBM: AV1, VP9/AC4/ogg/AAC |
Loại màn hình | LCD |
Loại đèn nền | LED nền |
Loại đèn nền làm mờ cục bộ | Kiểm soát đèn nền theo khung |
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh) | 3840 x 2160 |
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH | 50 Hz |
Bộ xử lý hình ảnh | Bộ xử lý 4K HDR X1™ |
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN | Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer |
Tăng cường màu sắc | TRILUMINOS PRO™ |
Tăng cường độ nét | 4K X-Reality™ PRO |
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu) | Motionflow™ XR 200 (Nguyên bản 50 Hz) |
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu) | Có (HDR10, HLG, Dolby Vision) |
Hỗ trợ tín hiệu video | Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i |
Chế độ hình ảnh | Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, Game, Đồ họa, Ảnh, Chuyên nghiệp, Dolby Vision (Sống động/Sáng/Tối/Game) |
CẢM BIẾN | Ánh sáng |
ĐỊNH DẠNG TÍN HIỆU ĐẦU VÀO PC HDMI | 640x480 (31,5 kHz, 60 Hz), 800x600 (37,9 kHz, 60 Hz), 1024x768 (48,4 kHz, 60 Hz), 1280x1024 (64,0 kHz, 60 Hz), 1152x864 (67,5 kHz, 75 Hz), 1600x900 (55,9 kHz, 60 Hz), 1680x1050 (65,3 kHz, 60 Hz), 1920x1080 (67,5kHz, 60 Hz); 3840x2160p (30 Hz), 3840x2160p (60 Hz, 8 bit) |
Công suất âm thanh | 10W + 10W |
Loại loa | Bass Reflex Speaker |
Cấu hình loa | Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2 |
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby | Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos |
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS | Không |
Hệ thống hoạt động | Android TV™ |
SMART TV | Google TV™ |
Bộ lưu trữ tích hợp (GB) | 16 GB |
Ngôn ngữ hiển thị | TIẾNG AFRIKAAN, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, TIẾNG ĐỨC, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, TIẾNG BA TƯ, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, TIẾNG MARATHI, TIẾNG MÃ LAI, TIẾNG NA UY, TIẾNG HÀ LAN, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, TIẾNG ALBANIA, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, TIẾNG TAGALOG |
Ngôn ngữ nhập văn bản | TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ |
ECO DASHBOARD | Có |
VOICE SEARCH | (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Micro tích hợp) Có |
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN | Có (Trung tâm) |
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG) | Có |
CONTROL MENU | Có |
Cửa hàng ứng dụng | Có (Cửa hàng Google Play) |
Bộ hẹn giờ bật/tắt | Có |
Hẹn giờ tắt | Có |
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình) | Có |
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động | Có |
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại | Có |
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO) | 108 cm |
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo) | 43 inch (42,5 inch) |
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ) | 0,5 W |
Hàm lượng thủy ngân (mg) | 0,0 mg |
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số) | 50/60 Hz |
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền | Có |
Kiểm soát đèn nền động | Có |
THIẾT KẾ VIỀN | Bề mặt phẳng |
MÀU VIỀN | Màu đen |
Thiết kế chân đế | Chân đế thuôn mảnh |
MÀU CHÂN ĐẾ | Màu đen |
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ | Vị trí 1 hướng (Bên ngoài) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | Điều khiển từ xa tiêu chuẩn |
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp) | 1 (Kỹ thuật số/Analog) |
Hệ thống truyền hình (Analog) | B/G,D/K,I,M |
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog) | 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực) |
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất) | DVB-T/T2 |
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất) | VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực) |
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh) | Có |
Phụ đề | Phụ đề |
Phóng to chữ | Có |
Lối tắt trợ năng | Có |
VOICE SEARCH | Có |
THIẾT LẬP BAN ĐẦU DỄ DÀNG VỚI TALKBACK | Có |
TALKBACK | Có |
TRUY CẬP BẰNG CÔNG TẮC | Có |
Phụ kiện tùy chọn | Giá treo tường (Giá treo tường nguyên bản của Sony) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia |
Nơi sản xuất | Malaysia |
Năm ra mắt | 2024 |
Thời gian bảo hành | 24 Tháng |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30
Kích thước màn hình: 43 inch
Độ phân giải: 3840 x 2160
Loại màn hình: LCD
Tốc độ làm mới: 50 Hz
Bộ xử lý hình ảnh: Bộ xử lý 4K HDR X1™
Khả năng tương thích HDR: Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Hệ điều hành: Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp: 16 GB
Mức tiêu thụ điện: 0,5 W
Đầu ra âm thanh: 20W
Cấu hình loa: Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D): Xấp xỉ 964 x 563 x 69 mm
Kích thước TV kèm chân (R x C x D): Xấp xỉ 964 x 629 x 266 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D): Xấp xỉ 1072 x 699 x 143 mm
Trọng lượng TV không có chân đế: Xấp xỉ 9,9 kg
Trọng lượng TV có chân đế: Xấp xỉ 10,1 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng): Xấp xỉ 14 kg
Hãng sản xuất: Sony
Năm sản xuất: 2024
Nơi sản xuất: Malaysia
Bảo hành: 24 Tháng
Kích thước màn hình: 43 inch
Độ phân giải: 3840 x 2160
Loại màn hình: LCD
Tốc độ làm mới: 50 Hz
Bộ xử lý hình ảnh: Bộ xử lý 4K HDR X1™
Khả năng tương thích HDR: Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Hệ điều hành: Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp: 16 GB
Mức tiêu thụ điện: 0,5 W
Đầu ra âm thanh: 20W
Cấu hình loa: Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D): Xấp xỉ 964 x 563 x 69 mm
Kích thước TV kèm chân (R x C x D): Xấp xỉ 964 x 629 x 266 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D): Xấp xỉ 1072 x 699 x 143 mm
Trọng lượng TV không có chân đế: Xấp xỉ 9,9 kg
Trọng lượng TV có chân đế: Xấp xỉ 10,1 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng): Xấp xỉ 14 kg
Hãng sản xuất: Sony
Năm sản xuất: 2024
Nơi sản xuất: Malaysia
Bảo hành: 24 Tháng
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Google Tivi Sony 32 inch KD-32W830K
8.200.000 ₫
Google Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X75K
20.700.000 ₫
Google Tivi Sony 4K 55 inch KD-55X75K
16.500.000 ₫
Google Tivi Sony 4K 43 inch KD-43X75K
11.700.000 ₫