Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

16.500.000đ
Tình trạng: Còn hàng
Mã: K-43S30
Sony
Tivi

Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

Mặt sau Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

Điều khiển Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

Góc trên Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

Góc dưới Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

Thông số Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

Tính năng Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

Tính năng Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30
Tính năng Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

Tính năng Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

Tính năng Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

Tính năng Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

Tính năng Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

Tính năng Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30

Xem thêm

Thương hiệu Sony
Model K-43S30
Sản phẩm Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D) Xấp xỉ 964 x 563 x 69 mm
Kích thước TV kèm chân (R x C x D) Xấp xỉ 964 x 629 x 266 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D) Xấp xỉ 1072 x 699 x 143 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) Xấp xỉ 715 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C) 200 x 200 mm
Trọng lượng TV không có chân đế Xấp xỉ 9,9 kg
Trọng lượng TV có chân đế Xấp xỉ 10,1 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng) Xấp xỉ 14 kg
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi Certified 802.11a/b/g/n/ac/ax
TẦN SỐ WI-FI 2,4 GHz/5 GHz
Ngõ vào Ethernet 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth Phiên bản 5.3,HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
APPLE AIRPLAY
APPLE HOMEKIT
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp) 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh) Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr) Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp Không
(Các) Ngõ vào RS-232C Không
Tổng các ngõ vào HDMI 4 (4 Bên cạnh)
HDCP HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1 eARC/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC) Có (eARC/ARC)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM) Có (dành cho HDMI™1/2/3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số 1 (Bên)
Cổng USB 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB Không
Hỗ trợ định dạng qua USB FAT16/FAT32/NTFS
Mã phát USB MPEG1: MPEG1/MPEG2 PS: MPEG2/MPEG2 TS (HDV, AVCHD): MPEG2, MPEG4, AVC, AVS, HEVC/MP4 (XAVC S): AVC, MPEG4, HEVC, AV1, VP8, WMV, MotionJpeg, /AVI: MotionJpeg, HEVC, MPEG4, WMV, AVC, VP8/ASF (WMV)/MOV: AVC, HEVC, MPEG4, WMV/MKV: AVC, MPEG4, VP8, HEVC, VP9, WMV, AV1, 3GPP: MPEG4, AVC, HEVC, MPEG2, WMV, VP8, AV1/MP3/ASF (WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG/WEBM: AV1, VP9/AC4/ogg/AAC
Loại màn hình LCD
Loại đèn nền LED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ Kiểm soát đèn nền theo khung
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh) 3840 x 2160
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH 50 Hz
Bộ xử lý hình ảnh Bộ xử lý 4K HDR X1™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Tăng cường màu sắc TRILUMINOS PRO™
Tăng cường độ nét 4K X-Reality™ PRO
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu) Motionflow™ XR 200 (Nguyên bản 50 Hz)
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu) Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Hỗ trợ tín hiệu video Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Chế độ hình ảnh Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, Game, Đồ họa, Ảnh, Chuyên nghiệp, Dolby Vision (Sống động/Sáng/Tối/Game)
CẢM BIẾN Ánh sáng
ĐỊNH DẠNG TÍN HIỆU ĐẦU VÀO PC HDMI 640x480 (31,5 kHz, 60 Hz), 800x600 (37,9 kHz, 60 Hz), 1024x768 (48,4 kHz, 60 Hz), 1280x1024 (64,0 kHz, 60 Hz), 1152x864 (67,5 kHz, 75 Hz), 1600x900 (55,9 kHz, 60 Hz), 1680x1050 (65,3 kHz, 60 Hz), 1920x1080 (67,5kHz, 60 Hz); 3840x2160p (30 Hz), 3840x2160p (60 Hz, 8 bit)
Công suất âm thanh 10W + 10W
Loại loa Bass Reflex Speaker
Cấu hình loa Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS Không
Hệ thống hoạt động Android TV™
SMART TV Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB) 16 GB
Ngôn ngữ hiển thị TIẾNG AFRIKAAN, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, TIẾNG ĐỨC, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, TIẾNG BA TƯ, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, TIẾNG MARATHI, TIẾNG MÃ LAI, TIẾNG NA UY, TIẾNG HÀ LAN, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, TIẾNG ALBANIA, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, TIẾNG TAGALOG
Ngôn ngữ nhập văn bản TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
ECO DASHBOARD
VOICE SEARCH (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Micro tích hợp) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN Có (Trung tâm)
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
CONTROL MENU
Cửa hàng ứng dụng Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Hẹn giờ tắt
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO) 108 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo) 43 inch (42,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ) 0,5 W
Hàm lượng thủy ngân (mg) 0,0 mg
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số) 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Kiểm soát đèn nền động
THIẾT KẾ VIỀN Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN Màu đen
Thiết kế chân đế Chân đế thuôn mảnh
MÀU CHÂN ĐẾ Màu đen
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ Vị trí 1 hướng (Bên ngoài)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp) 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Hệ thống truyền hình (Analog) B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog) 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất) DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất) VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Phụ đề Phụ đề
Phóng to chữ
Lối tắt trợ năng
VOICE SEARCH
THIẾT LẬP BAN ĐẦU DỄ DÀNG VỚI TALKBACK
TALKBACK
TRUY CẬP BẰNG CÔNG TẮC
Phụ kiện tùy chọn Giá treo tường (Giá treo tường nguyên bản của Sony) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia
Nơi sản xuất Malaysia
Năm ra mắt 2024
Thời gian bảo hành 24 Tháng

 

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30
Kích thước màn hình: 43 inch
Độ phân giải: 3840 x 2160
Loại màn hình: LCD
Tốc độ làm mới: 50 Hz
Bộ xử lý hình ảnh: Bộ xử lý 4K HDR X1™
Khả năng tương thích HDR: Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Hệ điều hành: Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp: 16 GB
Mức tiêu thụ điện: 0,5 W
Đầu ra âm thanh: 20W
Cấu hình loa: Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D): Xấp xỉ 964 x 563 x 69 mm
Kích thước TV kèm chân (R x C x D): Xấp xỉ 964 x 629 x 266 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D): Xấp xỉ 1072 x 699 x 143 mm
Trọng lượng TV không có chân đế: Xấp xỉ 9,9 kg
Trọng lượng TV có chân đế: Xấp xỉ 10,1 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng): Xấp xỉ 14 kg
Hãng sản xuất: Sony
Năm sản xuất: 2024
Nơi sản xuất: Malaysia
Bảo hành: 24 Tháng