Google Tivi Sony 4K 55 inch KD-55X75K
16.500.000đ
Tình trạng:
Còn hàng
Thông Tin Liên Hệ
Quà tặng hấp dẫn
Chỉnh Nhanh
Check vào để áp dụng giá khuyến mãi
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Còn hàng?
Google?
Tiktok?
Giá niêm yết: 16,500,000
mã KD-55X75K giảm % còn
- 3%
- 4%
- 5%
- 6%
- 7%
- 8%
- 9%
- 10%
- 11%
- 12%
- 13%
- 14%
- 15%
- 16%
- 17%
- 18%
- 19%
- 20%
- 21%
- 22%
- 23%
- 24%
- 25%
- 26%
- 27%
- 28%
- 29%
- 30%
- 31%
- 32%
- 33%
- 34%
- 35%
- 36%
- 37%
- 38%
- 39%
- 40%
- 41%
- 42%
- 43%
- 44%
- 45%
- 46%
- 47%
- 48%
- 49%
- 50%
- 51%
- 52%
- 53%
- 54%
- 55%
% Giảm | Mã Sản Phẩm | Giá Sau Giảm |
---|---|---|
giảm 60% | KD-55X75K | còn 6,600,000 |
giảm 55% | KD-55X75K | còn 7,425,000 |
giảm 50% | KD-55X75K | còn 8,250,000 |
giảm 45% | KD-55X75K | còn 9,075,000 |
giảm 40% | KD-55X75K | còn 9,900,000 |
giảm 35% | KD-55X75K | còn 10,725,000 |
giảm 30% | KD-55X75K | còn 11,550,000 |
giảm 25% | KD-55X75K | còn 12,375,000 |
giảm 20% | KD-55X75K | còn 13,200,000 |
giảm 15% | KD-55X75K | còn 14,025,000 |
giảm 10% | KD-55X75K | còn 14,850,000 |
giảm 5% | KD-55X75K | còn 15,675,000 |
GIÁ SỈ
Giá thị trường: 16,500,000 - Giá bán lẻ: 0
QUÀ TẶNG
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Thương hiệu | Sony |
Model | KD-55X75K |
Sản phẩm | Google Tivi Sony 4K 55 inch KD-55X75K |
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D) | 1243 x 729 x 84 mm |
Kích thước TV kèm chân (R x C x D) | 1243 x 790 x 291 mm |
Kích thước thùng đựng (R x C x D) | Xấp xỉ 1347 x 840 x 160 mm |
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) | 963 mm |
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C) | 400 x 200 mm |
Trọng lượng TV không có chân đế | 13,9 kg |
Trọng lượng TV có chân đế | 14,5 kg |
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng) | Xấp xỉ 22 kg |
Chuẩn Wi-Fi | Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận |
TẦN SỐ WI-FI | 2,4 GHz/5 GHz |
Ngõ vào Ethernet | 1 (Phía sau) |
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth | Phiên bản 5.0, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp) |
CHROMECAST BUILT-IN | Có |
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp) | 1 (Bên cạnh) |
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh) | Không |
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr) | Không |
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp | 1 (Phía sau) |
(Các) Ngõ vào RS-232C | Không |
Tổng các ngõ vào HDMI | 3 (3 mặt) |
HDCP | HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3) |
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC) | Không |
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC) | Có (eARC/ARC) |
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số | 1 (Phía sau) |
Ngõ ra tai nghe | 1 (Bên cạnh) |
Cổng USB | 2 (Bên cạnh) |
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB | Không |
Hỗ trợ định dạng qua USB | FAT16/FAT32/NTFS |
Mã phát USB | MPEG1: MPEG1/MPEG2 PS: MPEG2/MPEG2 TS (HDV, AVCHD): MPEG2, AVC/MP4 (XAVC S): AVC, MPEG4, HEVC, AV1/AVI: MotionJpeg/ASF (WMV): VC1/MOV:AVC, MPEG4/MKV:AVC, MPEG4, VP8, HEVC/3GPP: MPEG4, AVC/MP3/ASF (WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG, WEBM: AV1/AC4/ogg/AAC |
Loại màn hình | LCD |
Loại đèn nền | LED nền |
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh) | 3840 x 2160 |
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH | 50 Hz |
Loại đèn nền làm mờ cục bộ | Kiểm soát đèn nền theo khung |
Bộ xử lý hình ảnh | Bộ xử lý 4K X1™ |
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN | Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer |
Tăng cường màu sắc | Công nghệ Live Colour™ |
Tăng cường độ nét | 4K X-Reality™ PRO |
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu) | Motionflow™ XR 200 |
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu) | Có (HDR10, HLG) |
Hỗ trợ tín hiệu video | Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i |
Chế độ hình ảnh | Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh |
Công suất âm thanh | 10W+10W |
Loại loa | Loa ván hở |
Cấu hình loa | Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2 |
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby | Dolby™ Audio |
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS | Không |
Xử lý âm thanh | Không |
Đài FM | Không |
Hệ thống hoạt động | Android TV™ |
SMART TV | Google TV™ |
Bộ lưu trữ tích hợp | 16 GB |
Ngôn ngữ hiển thị | TIẾNG AFRIKAAN / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BENGAL / TIẾNG ANH / TIẾNG PHÁP / TIẾNG GUJARATI / TIẾNG HINDI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG KANNADA / TIẾNG MALAYALAM / TIẾNG MARATHI / TIẾNG PANJABI / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG TAMIL / TIẾNG TELUGU / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ / TIẾNG ZULU |
Ngôn ngữ nhập văn bản | TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ |
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search | Có |
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG) | Có |
Cửa hàng ứng dụng | Có (Cửa hàng Google Play) |
Bộ hẹn giờ bật/tắt | Có |
Hẹn giờ tắt | Có |
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình) | Có |
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số) | (Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề |
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO) | 139 cm |
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo) | 55 inch (54,6 inch) |
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ) | 0,5 W |
Hàm lượng thủy ngân (mg) | 0,0 mg |
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số) | 50/60 Hz, AC 220-240V |
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền | Có |
Kiểm soát đèn nền động | Có |
THIẾT KẾ VIỀN | Viền mỏng |
MÀU VIỀN | Màu đen |
Thiết kế chân đế | Chân đế dạng tấm mỏng |
MÀU CHÂN ĐẾ | Màu đen |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | Điều khiển từ xa tiêu chuẩn |
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp) | 1 (Kỹ thuật số/Analog) |
Hệ thống truyền hình (Analog) | B/G,D/K,I,M |
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog) | 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực) |
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất) | DVB-T/T2 |
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất) | VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực) |
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh) | Có |
Phụ đề | Phụ đề |
Phóng to chữ | Có |
Lối tắt trợ năng | Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search | Có |
Phụ kiện tùy chọn | Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2022 |
Thời gian bảo hành | 24 Tháng |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Google Tivi Sony 4K 55 inch KD-55X75K
Kích thước màn hình: 55 inch (54,6 inch)
Độ phân giải: 3840 x 2160
Loại màn hình: LCD
Tốc độ làm mới: 50 Hz
Bộ xử lý hình ảnh: Bộ xử lý 4K X1™
Khả năng tương thích HDR: Có (HDR10, HLG)
Hệ điều hành: Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp: 16 GB
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ): 0,5 W
Đầu ra âm thanh: 20W
Cấu hình loa: Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D): 1243 x 729 x 84 mm
Kích thước TV kèm chân (R x C x D): 1243 x 790 x 291 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D): Xấp xỉ 1347 x 840 x 160 mm
Trọng lượng TV không có chân đế: 13,9 kg
Trọng lượng TV có chân đế: 14,5 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng): Xấp xỉ 22 kg
Hãng sản xuất: Sony
Nơi sản xuất: Việt Nam
Bảo hành: 24 Tháng
Kích thước màn hình: 55 inch (54,6 inch)
Độ phân giải: 3840 x 2160
Loại màn hình: LCD
Tốc độ làm mới: 50 Hz
Bộ xử lý hình ảnh: Bộ xử lý 4K X1™
Khả năng tương thích HDR: Có (HDR10, HLG)
Hệ điều hành: Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp: 16 GB
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ): 0,5 W
Đầu ra âm thanh: 20W
Cấu hình loa: Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D): 1243 x 729 x 84 mm
Kích thước TV kèm chân (R x C x D): 1243 x 790 x 291 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D): Xấp xỉ 1347 x 840 x 160 mm
Trọng lượng TV không có chân đế: 13,9 kg
Trọng lượng TV có chân đế: 14,5 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng): Xấp xỉ 22 kg
Hãng sản xuất: Sony
Nơi sản xuất: Việt Nam
Bảo hành: 24 Tháng
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30
16.500.000 ₫
Google Tivi Sony 32 inch KD-32W830K
8.200.000 ₫
Google Tivi Sony 4K 43 inch KD-43X75K
11.700.000 ₫