Chỉnh Nhanh
Check vào để áp dụng giá khuyến mãi
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Còn hàng?
Google?
Tiktok?
Giá niêm yết: 11,300,000
mã CU/CS-XPU9XKH-8 giảm % còn
- 3%
- 4%
- 5%
- 6%
- 7%
- 8%
- 9%
- 10%
- 11%
- 12%
- 13%
- 14%
- 15%
- 16%
- 17%
- 18%
- 19%
- 20%
- 21%
- 22%
- 23%
- 24%
- 25%
- 26%
- 27%
- 28%
- 29%
- 30%
- 31%
- 32%
- 33%
- 34%
- 35%
- 36%
- 37%
- 38%
- 39%
- 40%
- 41%
- 42%
- 43%
- 44%
- 45%
- 46%
- 47%
- 48%
- 49%
- 50%
- 51%
- 52%
- 53%
- 54%
- 55%
% Giảm | Mã Sản Phẩm | Giá Sau Giảm |
---|---|---|
giảm 60% | CU/CS-XPU9XKH-8 | còn 4,520,000 |
giảm 55% | CU/CS-XPU9XKH-8 | còn 5,085,000 |
giảm 50% | CU/CS-XPU9XKH-8 | còn 5,650,000 |
giảm 45% | CU/CS-XPU9XKH-8 | còn 6,215,000 |
giảm 40% | CU/CS-XPU9XKH-8 | còn 6,780,000 |
giảm 35% | CU/CS-XPU9XKH-8 | còn 7,345,000 |
giảm 30% | CU/CS-XPU9XKH-8 | còn 7,910,000 |
giảm 25% | CU/CS-XPU9XKH-8 | còn 8,475,000 |
giảm 20% | CU/CS-XPU9XKH-8 | còn 9,040,000 |
giảm 15% | CU/CS-XPU9XKH-8 | còn 9,605,000 |
giảm 10% | CU/CS-XPU9XKH-8 | còn 10,170,000 |
giảm 5% | CU/CS-XPU9XKH-8 | còn 10,735,000 |
GIÁ SỈ
Giá thị trường: 11,300,000 - Giá bán lẻ: 9,590,000
QUÀ TẶNG
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Tên sản phẩm |
Máy lạnh 1.0 HP Inverter cao cấp Panasonic CU/CS-XPU9XKH-8 |
Công suất làm lạnh |
2.65 kW |
Công suất làm lạnh |
9,040 Btu/h |
Điện áp |
220V |
Công suất |
800 W |
Lưu lượng gió dàn lạnh |
10.3 m³/phút |
Lưu lượng gió dàn nóng |
26.7 m³/phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
290 x 779 x 209 mm |
Kích thước dàn nóng(CxRxS) |
511 x 650 x 230 mm |
Khối lượng dàn lạnh |
8 Kg |
Khối lượng dàn nóng |
18 Kg |
Chiều dài ống tiêu chuẩn |
7.5 m |
Bảo hành |
12 Tháng chính hãng |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Công suất làm lạnh (kW): 2.65
Công suất làm lạnh (Btu/h): 9,040
Hiệu suất năng lượng (CSPF): 4.81
Thông số điện (Điện áp): 220V
Cường độ dòng điện (A): 3.9
Công suất điện (W): 800
Lưu lượng gió dàn lạnh (m³/phút): 10.3
Lưu lượng gió dàn nóng (m³/phút): 26.7
Độ ồn dàn lạnh (dB): 36/26/21
Độ ồn dàn nóng (dB): 47
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu) (mm): 290 x 779 x 209
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu) (mm): 511 x 650 x 230
Khối lượng dàn lạnh (kg): 8
Khối lượng dàn nóng (kg): 18
Đường kính ống dẫn ống lỏng (mm): ᴓ6.35
Đường kính dẫn ống hơi (mm): ᴓ9.52
Giới hạn đường ống chiều dài tiêu chuẩn (m): 7.5
Giới hạn đường ống chiều dài tối đa (m): 20
Chênh lệch độ cao tối đa (m): 15
Nguồn cấp điện: Dàn lạnh.
Công suất làm lạnh (Btu/h): 9,040
Hiệu suất năng lượng (CSPF): 4.81
Thông số điện (Điện áp): 220V
Cường độ dòng điện (A): 3.9
Công suất điện (W): 800
Lưu lượng gió dàn lạnh (m³/phút): 10.3
Lưu lượng gió dàn nóng (m³/phút): 26.7
Độ ồn dàn lạnh (dB): 36/26/21
Độ ồn dàn nóng (dB): 47
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu) (mm): 290 x 779 x 209
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu) (mm): 511 x 650 x 230
Khối lượng dàn lạnh (kg): 8
Khối lượng dàn nóng (kg): 18
Đường kính ống dẫn ống lỏng (mm): ᴓ6.35
Đường kính dẫn ống hơi (mm): ᴓ9.52
Giới hạn đường ống chiều dài tiêu chuẩn (m): 7.5
Giới hạn đường ống chiều dài tối đa (m): 20
Chênh lệch độ cao tối đa (m): 15
Nguồn cấp điện: Dàn lạnh.