Chỉnh Nhanh
Check vào để áp dụng giá khuyến mãi
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Còn hàng?
Google?
Tiktok?
Giá niêm yết: 28,400,000
mã CS/CU-XPU24XKH-8 giảm % còn
- 3%
- 4%
- 5%
- 6%
- 7%
- 8%
- 9%
- 10%
- 11%
- 12%
- 13%
- 14%
- 15%
- 16%
- 17%
- 18%
- 19%
- 20%
- 21%
- 22%
- 23%
- 24%
- 25%
- 26%
- 27%
- 28%
- 29%
- 30%
- 31%
- 32%
- 33%
- 34%
- 35%
- 36%
- 37%
- 38%
- 39%
- 40%
- 41%
- 42%
- 43%
- 44%
- 45%
- 46%
- 47%
- 48%
- 49%
- 50%
- 51%
- 52%
- 53%
- 54%
- 55%
% Giảm | Mã Sản Phẩm | Giá Sau Giảm |
---|---|---|
giảm 60% | CS/CU-XPU24XKH-8 | còn 11,360,000 |
giảm 55% | CS/CU-XPU24XKH-8 | còn 12,780,000 |
giảm 50% | CS/CU-XPU24XKH-8 | còn 14,200,000 |
giảm 45% | CS/CU-XPU24XKH-8 | còn 15,620,000 |
giảm 40% | CS/CU-XPU24XKH-8 | còn 17,040,000 |
giảm 35% | CS/CU-XPU24XKH-8 | còn 18,460,000 |
giảm 30% | CS/CU-XPU24XKH-8 | còn 19,880,000 |
giảm 25% | CS/CU-XPU24XKH-8 | còn 21,300,000 |
giảm 20% | CS/CU-XPU24XKH-8 | còn 22,720,000 |
giảm 15% | CS/CU-XPU24XKH-8 | còn 24,140,000 |
giảm 10% | CS/CU-XPU24XKH-8 | còn 25,560,000 |
giảm 5% | CS/CU-XPU24XKH-8 | còn 26,980,000 |
GIÁ SỈ
Giá thị trường: 28,400,000 - Giá bán lẻ: 24,990,000
QUÀ TẶNG
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Tên sản phẩm |
Máy lạnh 2.5 HP Inverter cao cấp Panasonic CS/CU-XPU24XKH-8 |
Công suất làm lạnh |
20,800 BTU/h |
Điện áp |
220 V |
Điện năng tiêu thụ |
6.10 kW/h |
Lưu thông khí dàn lạnh |
19.2 m³/phút |
Lưu thông khí dàn nóng |
34.9 m³/phút |
Kích thước dàn lạnh(CxRxS) |
295 x 1,040 x 244 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
619 x 824 x 299 mm |
Trọng lượng dàn lạnh |
12 kg |
Trọng lượng dàn nóng |
32 kg |
Đường kính ống dẫn (Ống lỏng / Ống gas) |
6/10 mm |
Chiều dài ống tiêu chuẩn |
10 m |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Công suất làm lạnh (kW): 6.10
Công suất làm lạnh (Btu/h): 20,800
Hiệu suất năng lượng (CSPF): 6.24
Thông số điện (Điện áp): 220V
Cường độ dòng điện (A): 7.7
Công suất điện (W): 1,650
Lưu lượng gió dàn lạnh (m³/phút): 19.2
Lưu lượng gió dàn nóng (m³/phút): 34.9
Độ ồn dàn lạnh (dB): 45/34/29
Độ ồn dàn nóng (dB): 51
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu) (mm): 295 x 1,040 x 244
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu) (mm): 619 x 824 x 299
Khối lượng dàn lạnh (kg): 12
Khối lượng dàn nóng (kg): 32
Đường kính ống dẫn ống lỏng (mm): ᴓ6.35
Đường kính dẫn ống hơi (mm): ᴓ12.70
Giới hạn đường ống chiều dài tiêu chuẩn (m): 10.0
Giới hạn đường ống chiều dài tối đa (m): 30
Chênh lệch độ cao tối đa (m): 20
Nguồn cấp điện: Dàn lạnh.
Công suất làm lạnh (Btu/h): 20,800
Hiệu suất năng lượng (CSPF): 6.24
Thông số điện (Điện áp): 220V
Cường độ dòng điện (A): 7.7
Công suất điện (W): 1,650
Lưu lượng gió dàn lạnh (m³/phút): 19.2
Lưu lượng gió dàn nóng (m³/phút): 34.9
Độ ồn dàn lạnh (dB): 45/34/29
Độ ồn dàn nóng (dB): 51
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu) (mm): 295 x 1,040 x 244
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu) (mm): 619 x 824 x 299
Khối lượng dàn lạnh (kg): 12
Khối lượng dàn nóng (kg): 32
Đường kính ống dẫn ống lỏng (mm): ᴓ6.35
Đường kính dẫn ống hơi (mm): ᴓ12.70
Giới hạn đường ống chiều dài tiêu chuẩn (m): 10.0
Giới hạn đường ống chiều dài tối đa (m): 30
Chênh lệch độ cao tối đa (m): 20
Nguồn cấp điện: Dàn lạnh.