Chỉnh Nhanh
Check vào để áp dụng giá khuyến mãi
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Còn hàng?
Google?
Tiktok?
Giá niêm yết: 25,700,000
mã CU/CS-XU18ZKH-8 giảm % còn
- 3%
- 4%
- 5%
- 6%
- 7%
- 8%
- 9%
- 10%
- 11%
- 12%
- 13%
- 14%
- 15%
- 16%
- 17%
- 18%
- 19%
- 20%
- 21%
- 22%
- 23%
- 24%
- 25%
- 26%
- 27%
- 28%
- 29%
- 30%
- 31%
- 32%
- 33%
- 34%
- 35%
- 36%
- 37%
- 38%
- 39%
- 40%
- 41%
- 42%
- 43%
- 44%
- 45%
- 46%
- 47%
- 48%
- 49%
- 50%
- 51%
- 52%
- 53%
- 54%
- 55%
% Giảm | Mã Sản Phẩm | Giá Sau Giảm |
---|---|---|
giảm 60% | CU/CS-XU18ZKH-8 | còn 10,280,000 |
giảm 55% | CU/CS-XU18ZKH-8 | còn 11,565,000 |
giảm 50% | CU/CS-XU18ZKH-8 | còn 12,850,000 |
giảm 45% | CU/CS-XU18ZKH-8 | còn 14,135,000 |
giảm 40% | CU/CS-XU18ZKH-8 | còn 15,420,000 |
giảm 35% | CU/CS-XU18ZKH-8 | còn 16,705,000 |
giảm 30% | CU/CS-XU18ZKH-8 | còn 17,990,000 |
giảm 25% | CU/CS-XU18ZKH-8 | còn 19,275,000 |
giảm 20% | CU/CS-XU18ZKH-8 | còn 20,560,000 |
giảm 15% | CU/CS-XU18ZKH-8 | còn 21,845,000 |
giảm 10% | CU/CS-XU18ZKH-8 | còn 23,130,000 |
giảm 5% | CU/CS-XU18ZKH-8 | còn 24,415,000 |
GIÁ SỈ
Giá thị trường: 25,700,000 - Giá bán lẻ: 23,360,000
QUÀ TẶNG
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Tên sản phẩm |
Máy lạnh 2.0 HP Inverter cao cấp Panasonic CU/CS-XU18ZKH-8 |
Công suất làm lạnh |
18,100 BTU/h |
Điện áp |
220 V |
Điện năng tiêu thụ |
1.32 kW/h |
Lưu thông khí dàn lạnh |
18.7 m³/phút |
Lưu thông khí dàn nóng |
34.9 m³/phút |
Kích thước dàn lạnh(CxRxS) |
295 x 1,040 x 244 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
619 x 824 x 299 mm |
Trọng lượng dàn lạnh |
12 kg |
Trọng lượng dàn nóng |
31 kg |
Đường kính ống dẫn (Ống lỏng / Ống gas) |
6/12 mm |
Chiều dài ống tiêu chuẩn |
10 m |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy lạnh 2.0HP Inverter cao cấp Panasonic CU/CS-XU18ZKH-8
Công suất làm lạnh: 18,100 BTU/h
Điện áp: 220 V
Điện năng tiêu thụ: 1.32 kW/h
Lưu thông khí dàn lạnh: 18.7 m³/phút
Lưu thông khí dàn nóng: 34.9 m³/phút
Độ ồn dàn lạnh: 44/32/27 dB
Độ ồn dàn nóng: 50 dB
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu): 295 x 1,040 x 244 mm
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu): 619 x 824 x 299 mm
Trọng lượng tịnh dàn lạnh: 12 kg
Trọng lượng tịnh dàn nóng: 31 kg
Đường kính ống dẫn (Ống lỏng / Ống gas): 6/12 mm
Chiều dài ống tiêu chuẩn: 10 m
Chiều dài ống tối đa: 30 m
Chênh lệch độ cao tối đa: 20 m
Nguồn điện: Dàn lạnh.
Bảo hành12 tháng chính hãng
Công suất làm lạnh: 18,100 BTU/h
Điện áp: 220 V
Điện năng tiêu thụ: 1.32 kW/h
Lưu thông khí dàn lạnh: 18.7 m³/phút
Lưu thông khí dàn nóng: 34.9 m³/phút
Độ ồn dàn lạnh: 44/32/27 dB
Độ ồn dàn nóng: 50 dB
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu): 295 x 1,040 x 244 mm
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu): 619 x 824 x 299 mm
Trọng lượng tịnh dàn lạnh: 12 kg
Trọng lượng tịnh dàn nóng: 31 kg
Đường kính ống dẫn (Ống lỏng / Ống gas): 6/12 mm
Chiều dài ống tiêu chuẩn: 10 m
Chiều dài ống tối đa: 30 m
Chênh lệch độ cao tối đa: 20 m
Nguồn điện: Dàn lạnh.
Bảo hành12 tháng chính hãng