Chỉnh Nhanh
Check vào để áp dụng giá khuyến mãi
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Còn hàng?
Google?
Tiktok?
Giá niêm yết: 31,270,000
mã S-1821PU3H/ U-21PR1H5 giảm % còn
- 3%
- 4%
- 5%
- 6%
- 7%
- 8%
- 9%
- 10%
- 11%
- 12%
- 13%
- 14%
- 15%
- 16%
- 17%
- 18%
- 19%
- 20%
- 21%
- 22%
- 23%
- 24%
- 25%
- 26%
- 27%
- 28%
- 29%
- 30%
- 31%
- 32%
- 33%
- 34%
- 35%
- 36%
- 37%
- 38%
- 39%
- 40%
- 41%
- 42%
- 43%
- 44%
- 45%
- 46%
- 47%
- 48%
- 49%
- 50%
- 51%
- 52%
- 53%
- 54%
- 55%
% Giảm | Mã Sản Phẩm | Giá Sau Giảm |
---|---|---|
giảm 60% | S-1821PU3H/ U-21PR1H5 | còn 12,508,000 |
giảm 55% | S-1821PU3H/ U-21PR1H5 | còn 14,071,500 |
giảm 50% | S-1821PU3H/ U-21PR1H5 | còn 15,635,000 |
giảm 45% | S-1821PU3H/ U-21PR1H5 | còn 17,198,500 |
giảm 40% | S-1821PU3H/ U-21PR1H5 | còn 18,762,000 |
giảm 35% | S-1821PU3H/ U-21PR1H5 | còn 20,325,500 |
giảm 30% | S-1821PU3H/ U-21PR1H5 | còn 21,889,000 |
giảm 25% | S-1821PU3H/ U-21PR1H5 | còn 23,452,500 |
giảm 20% | S-1821PU3H/ U-21PR1H5 | còn 25,016,000 |
giảm 15% | S-1821PU3H/ U-21PR1H5 | còn 26,579,500 |
giảm 10% | S-1821PU3H/ U-21PR1H5 | còn 28,143,000 |
giảm 5% | S-1821PU3H/ U-21PR1H5 | còn 29,706,500 |
GIÁ SỈ
Giá thị trường: 31,270,000 - Giá bán lẻ: 0
QUÀ TẶNG
Bắt đầu:
Ngày:
Kết thúc:
Ngày:
Thương hiệu | Panasonic |
Mã sản phẩm | S-1821PU3H/ U-21PR1H5 |
Sản phẩm | Máy lạnh Âm trần Cassette Panasonic S-1821PU3H/ U-21PR1H5 (2.5HP) - Inverter |
Công suất làm lạnh | 2.5 HP-20.500 BTU |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas | R-32 |
Công nghệ tiết kiệm điện | Inverter |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm |
Chế độ gió | Thổi gió 4 hướng |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Turbo |
Tiện ích | Điều khiển từ xa thế hệ mới CONEX |
Nguồn điện | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Dòng điện (A) | 7.5-8.0 |
Công suất tiêu thụ (kW) | 1.71 (0.38-2.10) |
CSPF | 5.89 |
Hiệu suất COP/EER | 3.51 W/11.99 BTU |
Lưu lượng gió | 25.0 m3/min - 882 cfm |
Độ ồn dàn lạnh (dB) | 57/50 dB |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) mm | 256 x 840 x 840 mm |
Khối lượng dàn lạnh (kg) | 21 kg |
Kích thước mặt nạ (CxRxS) mm | 44 x 950 x 950 mm |
Khối lượng mặt nạ (kg) | 5 kg |
Độ ồn dàn nóng (dB) | 69 |
Kích thước dàn nóng (HxWxD) mm | 619 x 824 x 299 mm |
Khối lượng dàn nóng (kg) | 29 |
Đường kính ống hơi (mm) | 12.7 |
Đường kính ống lỏng (mm) | 6.35 |
Chiều dài ống đồng (m) | 5-30m |
Chênh lệch độ cao (m) | 20 m |
Chiều dài tiêu chuẩn (m) | 15 m |
Lượng gas nạp thêm (g/m) | 10 g/m |
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng | 16-46°C |
Dòng sản phẩm | 2022 |
Sản xuất tại | Malaysia |
Bảo hành | 01 năm + 07 năm máy nén |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy lạnh Âm trần Cassette Panasonic S-1821PU3H/ U-21PR1H5 (2.5HP) - Inverter
Mã sản phẩm: S-1821PU3H/ U-21PR1H5
Thương hiệu: Panasonic
Công suất làm lạnh: 2.5 HP-20.500 BTU
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Loại Gas: R-32
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm
Chế độ gió: Thổi gió 4 hướng
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
Tiện ích: Điều khiển từ xa thế hệ mới CONEX
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Dòng điện (A): 7.5-8.0
Công suất tiêu thụ (kW): 1.71 (0.38-2.10)
CSPF: 5.89
Hiệu suất COP/EER: 3.51 W/11.99 BTU
Lưu lượng gió: 25.0 m3/min - 882 cfm
Độ ồn dàn lạnh (dB): 57/50 dB
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) mm: 256 x 840 x 840 mm
Khối lượng dàn lạnh (kg): 21 kg
Kích thước mặt nạ (CxRxS) mm: 44 x 950 x 950 mm
Khối lượng mặt nạ (kg): 5 kg
Độ ồn dàn nóng (dB): 69
Kích thước dàn nóng (HxWxD) mm: 619 x 824 x 299 mm
Khối lượng dàn nóng (kg): 29
Dòng sản phẩm: 2022
Sản xuất tại: Malaysia
Bảo hành: 01 năm + 07 năm máy nén
Mã sản phẩm: S-1821PU3H/ U-21PR1H5
Thương hiệu: Panasonic
Công suất làm lạnh: 2.5 HP-20.500 BTU
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Loại Gas: R-32
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm
Chế độ gió: Thổi gió 4 hướng
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
Tiện ích: Điều khiển từ xa thế hệ mới CONEX
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Dòng điện (A): 7.5-8.0
Công suất tiêu thụ (kW): 1.71 (0.38-2.10)
CSPF: 5.89
Hiệu suất COP/EER: 3.51 W/11.99 BTU
Lưu lượng gió: 25.0 m3/min - 882 cfm
Độ ồn dàn lạnh (dB): 57/50 dB
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) mm: 256 x 840 x 840 mm
Khối lượng dàn lạnh (kg): 21 kg
Kích thước mặt nạ (CxRxS) mm: 44 x 950 x 950 mm
Khối lượng mặt nạ (kg): 5 kg
Độ ồn dàn nóng (dB): 69
Kích thước dàn nóng (HxWxD) mm: 619 x 824 x 299 mm
Khối lượng dàn nóng (kg): 29
Dòng sản phẩm: 2022
Sản xuất tại: Malaysia
Bảo hành: 01 năm + 07 năm máy nén